Có 1 kết quả:
老大 lǎo dà ㄌㄠˇ ㄉㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old age
(2) very
(3) eldest child in a family
(4) leader of a group
(5) boss
(6) captain of a boat
(7) leader of a criminal gang
(2) very
(3) eldest child in a family
(4) leader of a group
(5) boss
(6) captain of a boat
(7) leader of a criminal gang
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0